--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Justice Department chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ratoon
:
mọc chồi (mía sau khi đốn)
+
chõ
:
Steamer (for steaming sticky rice)nghe hơi nồi chõto believe in hearsay
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
extasy
:
trạng thái mê lyan ecstasy of happiness sự sướng mê
+
cincinnati
:
tên thành phố miền nam Ohio, trên sông Ohio